Có 1 kết quả:
弄巧成拙 nòng qiǎo chéng zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄔㄥˊ ㄓㄨㄛ
nòng qiǎo chéng zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄔㄥˊ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overreach oneself
(2) to try to be clever and end up with egg on one's face
(2) to try to be clever and end up with egg on one's face
Bình luận 0